-
Đảm bảo chất lượng
-
Hỗ trợ trả góp
-
Miễn phí vận chuyển nội thành HN
THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
Mô tả sản phẩm
1)Video Review
2)Tính Năng Nổi Bật
WiFi 6
WiFi 6 thế hệ mới - Tận hưởng tốc độ cực nhanh lên tới 5400 Mbps với WiFi 6 (802.11ax) và các kênh truyền 160 MHz mới nhất. RT-AX82U mang đến cho bạn tất cả lợi ích của WiFi 6 (802.11ax) và hoạt động hoàn hảo với tất cả các thiết bị WiFi hiện có của bạn!
Chế độ chơi game trên điện thoại
Giảm thiểu sự giật hình và độ trễ khi chơi trò chơi trên thiết bị di động chỉ bằng một cú chạm nhẹ vào ứng dụng ASUS Router.
Hỗ trợ ASUS AiMesh
Tạo kết nối lưới mạng cho toàn bộ ngôi nhà một cách lin hoạt, mượt mà với các bộ định tuyến tương thích với AiMesh.
ASUS Aura RGB
ASUS RT-AX82U có hiệu ứng ánh sáng ASUS Aura RGB bao gồm các chế độ đa màu với hàng trăm màu. Tính năng hiệu ứng đèn ASUS Aura RGB cho phép bạn lựa chọn từ nhiều hiệu ứng ánh sáng khác nhau và tùy chỉnh đèn để phù hợp với các chế độ cụ thể.
Tính năng bảo mật mạng gia đình cấp độ thương mại
ASUS AiProtection Pro do Trend Micro™ cung cấp miễn phí trọn đời, với WPA3 và tiện ích Kiểm soát trẻ em tiên tiến để bảo vệ ngôi nhà của bạn.
Loại bỏ tắc nghẽn mạng
Tính năng Adaptive QoS (Chất lượng dịch vụ) giúp bạn duy trì kết nối liền mạch bằng cách ưu tiên lưu lượng truy cập mạng. Bạn có thể ưu tiên các ứng dụng như phát trực tiếp video, lướt web, cũng như chơi game. Đây chính là giải pháp hoàn hảo để phát sóng WiFi độ trễ thấp tới bất cứ ngóc ngách nào trong ngôi nhà bạn.
Quản lý thông qua ứng dụng
---------------------------------------------------------
3)Thông Số Kỹ Thuật
Thương hiệu |
Asus |
Model |
RT-AX82U |
Tiêu chuẩn mạng |
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Phân khúc sản phẩm |
AX5400 hiệu suất AX tối ưu |
Phủ sóng |
Nhà lớn |
Tốc độ dữ liệu |
802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps |
Ăng-ten |
Ăng-ten bên ngoài x 4 |
Truyền / Nhận |
2,4 GHz 2 x 2 |
Bộ xử lý |
Bộ xử lý ba nhân 1,5 GHz |
Bộ nhớ |
256 MB Flash |
Công nghệ Wi-Fi |
OFDMA (Đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao) |
Các cổng |
RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN x 4 |
Cân nặng |
740 g |